Characters remaining: 500/500
Translation

tum húp

Academic
Friendly

Từ "tum húp" trong tiếng Việt có nghĩasưng phồng to, thường được dùng để miêu tả tình trạng của một bộ phận cơ thể, đặc biệt mặt, khi bị thương hoặc bị tác động nào đó, như bị ong đốt hoặc bị va đập. Từ này thường mang tính chất miêu tả một cách sinh động phần hài hước.

Định nghĩa:
  • Tum húp: Tính từ, có nghĩasưng phồng, to ra. dụ: "Mặt của anh ấy bị ong đốt nên sưng tum húp."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi bị va chạm, mắt của ấy sưng tum húp."
  2. Câu nâng cao: "Chúng tôi đã thấy cậu bị ong đốt, khiến mặt cậu ấy sưng tum húp, trông rất đáng thương."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "tum húp" trong các câu mô tả tình huống hài hước hoặc bi thảm. dụ: " đã được bôi thuốc, nhưng mặt của anh ấy vẫn sưng tum húp sau hai ngày bị ong đốt."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sưng" - chỉ trạng thái bị sưng lên nhưng không nhất thiết phải to ra như "tum húp."
  • Từ đồng nghĩa: "phình lên" - cũng có thể được sử dụng để chỉ tình trạng sưng, nhưng thường không mang tính chất hài hước như "tum húp."
Từ liên quan:
  • "Sưng" - từ cơ bản để chỉ trạng thái bị sưng không cần phải tính chất phồng to.
  • "Bị đốt" - thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng "tum húp."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tum húp," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nói, từ này có thể mang tính chất châm biếm hoặc hài hước trong một số tình huống.

  1. ph. Nói sưng phồng to : Mặt bị ong đốt sưng tum húp.

Words Containing "tum húp"

Comments and discussion on the word "tum húp"